hold
web. giữ
danh từ. điểm tựa hang dã thú khám nhà lao nhà ngục sự cầm vật chống đở
động từ. cầm cầm lại đựng được kéo dài kín làm chú ý nắm chứa giữ nước không rịn qua được có giữ chắc ngăn cản giữ lại giữ vững
Dịch Khác
danh từ
điểm tựa
fulcrum, hold, purchase
hang dã thú
hold
khám
examination, prison, ward, hold, limbo
nhà lao
hold
nhà ngục
stockade, hold
sự cầm
take, hold, management
vật chống đở
hold
động từ
cầm
hold, take, bear, dangle, ply
cầm lại
choke, hold, retain
đựng
contain, hold, accommodate
được
get, obtain, hold, possess, do
kéo dài
last, extend, prolong, lengthen, continue, hold
kín
hold
làm chú ý
hold, interest
nắm
hold, take, clench
chứa
contain, accommodate, hold, house
giữ
hold, occupy, hug
nước không rịn qua được
hold
có
have, have to, possess, obtain, exist, hold
giữ chắc
hold
ngăn cản
prevent, stop, deter, hinder, interfere, hold
giữ lại
hold
giữ vững
hold
Ví Dụ Câu
Grandpa cannot hold urine anymore.
Sami's alibi didn't hold through.
Please hold this ladder steady.
Churches hold services via YouTube.
Their theory doesn't hold water.