triumph
web. chiến thắng
danh từ. cuộc khải hoàn sự đại thắng sự hân hoan
động từ. ca khúc khải hoàn chiến thắng
Dịch Khác
danh từ
cuộc khải hoàn
triumph
sự đại thắng
triumph
sự hân hoan
joy, jubilation, rapture, triumph
động từ
ca khúc khải hoàn
triumph
chiến thắng
triumph, overcome, defeat, vanquish
Ví Dụ Câu
Good will ultimately triumph over evil.
Tom's triumph didn't last long.
Like always, the truth will triumph.
The emperor returned home in triumph.
That's what I call sweet triumph.