shop
web. cửa hàng
danh từ. cửa hàng nơi bán hàng lẻ tiệm xưởng
động từ. đi mua hàng mua đồ
Dịch Khác
danh từ
cửa hàng
shop, store, place
nơi bán hàng lẻ
shop
tiệm
shop, store
xưởng
workshop, factory, shop, park
động từ
đi mua hàng
shop
mua đồ
shop
Ví Dụ Câu
This shop is a rental video shop.
This shop has more candy than that shop.
She works as a shop assistant at a baker's shop.
In Mary's butcher shop, you can also find an offal shop.
This shop carries men's clothing.