rush
web. cây bấc
danh từ. cây lác sự đổ xô vào người nào sự gấp vật vô giá trị cọng lác sự vội vàng sự xông vào người nào
động từ. áp vào độn bằng lác đổ xô vào tràn vào trở về gấp vội vàng xông vào gấp làm gấp làm vội nhào vào nhảy vào sấn vào
Dịch Khác
danh từ
cây lác
rush
sự đổ xô vào người nào
rush
sự gấp
haste, rush
vật vô giá trị
rush, dirt, gimcrack, nonentity, tripe
cọng lác
rush
sự vội vàng
haste, hurry, precipitance, rush, precipitation
sự xông vào người nào
rush
động từ
áp vào
rush
độn bằng lác
rush
đổ xô vào
rush
tràn vào
pour in, rush
trở về gấp
rush
vội vàng
rush, bustle, crowd, huddle
xông vào
hurtle, rush, burst, flounce, come upon, shoot
gấp
rush, hasten, lick
làm gấp
hurry, rush, expedite
làm vội
rush
nhào vào
rush
nhảy vào
hurtle, rush
sấn vào
dive, rush
Ví Dụ Câu
You shouldn't rush these things.
The most famous gold rush was the California Gold Rush that began in 1848.
It's rush hour at Tokyo station.
There's no need to rush things.
Take your time. There's no rush.