runner
web. Á quân
danh từ. con gà nước dây cột miệng túi đường rãnh một thứ đậu người cầm đầu máy xe lửa người chạy người chạy đua người tùy phái thớt trên cối xây bột
Dịch Khác
danh từ
con gà nước
runner
dây cột miệng túi
runner
đường rãnh
chase, rabbet, runner
một thứ đậu
chickpea, pea, gram, runner
người cầm đầu máy xe lửa
runner
người chạy
runner
người chạy đua
runner, harrier, pedestrian, racer
người tùy phái
runner
thớt trên cối xây bột
runner
Ví Dụ Câu
The runner got an impressive time.
She's a fast runner, isn't she?
The runner achieved an impressive time.
Stop, runner, or I'll stun you!
The runner was gasping for breath.