roll
web. cuộn
động từ. lăn đi xe hơi bay vòng tròn cán kim loại cuốn giấy lại làmm mõng kim loại quay cuộn lại rung chữ sấm động trái banh lăn trở mình chạy vòng tròn đi xe lửa lăn thùng trợt mắt
danh từ. bản danh sách cuộn cuộn bằng sắt danh bộ đường xoắn ốc hồi trống đánh mau ổ bánh mì nhỏ ru lô của máy cán cao su sóng biển văn kiện cuốn phim sự lắc lư cuốn giấy sự lăn của trái banh sự trồng trành tiếng sấm động
Dịch Khác
động từ
lăn
roll, grovel
đi xe hơi
roll
bay vòng tròn
roll
cán kim loại
roll
cuốn giấy lại
roll
làmm mõng kim loại
roll
quay cuộn lại
roll
rung chữ
roll
sấm động
roll
trái banh lăn
roll
trở mình
roll
chạy vòng tròn
ring, roll
đi xe lửa
train, roll
lăn thùng
roll
trợt mắt
roll
danh từ
bản danh sách
panel, roll
cuộn
roll, coil, hank
cuộn bằng sắt
roll
danh bộ
roll
đường xoắn ốc
spiral, roll, twirl, twist
hồi trống đánh mau
roll
ổ bánh mì nhỏ
roll
ru lô của máy cán cao su
roll
sóng biển
billow, roll, roller, seaway, water wave
văn kiện
paper, dossil, exhibit, muniment, schedule, roll
cuốn phim
roll
sự lắc lư
vacillation, roll, rolling
cuốn giấy
roll, scrollwork
sự lăn của trái banh
roll
sự trồng trành
roll
tiếng sấm động
roll, rolling
Ví Dụ Câu
Sami needs to roll the silverware.
May I have another roll, please?
Sami had some silverware to roll.
One roll of color film, please.
Roll the dough into a rectangle.