prize
web. phần thưởng
danh từ. của chiếm được của đoạt được giải thưởng phần thưởng số trúng sự bắt tàu sự được giải sự trúng cuộc xổ số tàu bị bắt ngoài biển
động từ. đánh giá
Dịch Khác
danh từ
của chiếm được
prize
của đoạt được
prize
giải thưởng
prize, stake, price
phần thưởng
award, prize, meed
số trúng
prize
sự bắt tàu
prize
sự được giải
prize
sự trúng cuộc xổ số
prize
tàu bị bắt ngoài biển
prize
động từ
đánh giá
assess, judge, rate, appreciate, appraise, prize
Ví Dụ Câu
They got first prize, didn't they?
He doesn't deserve a Nobel Prize.
That child struggled for the prize.
Tom walked away with the prize.
She got first prize, didn't she?