photograph
web. ảnh chụp
danh từ. hình ảnh sự chụp hình
động từ. chụp hình
Dịch Khác
danh từ
hình ảnh
image, picture, photograph, frame, likeness, kinescope
sự chụp hình
photograph
động từ
chụp hình
photograph
Ví Dụ Câu
I'm in the photograph, and my teacher is in the photograph, too.
That's my younger sister's photograph.
When was this photograph taken?
Sami faxed Layla the photograph.
Let's get our photograph taken.