passing
web. đi qua
tính từ. đi qua đi ngang qua băng qua nhứt thời tạm thời
trạng từ. rất giàu
danh từ. lời tuyên án sự đi qua sự tạ thế sự vượt qua
Dịch Khác
tính từ
đi qua
passing, crossing
đi ngang qua
passing
băng qua
crossing, through, passing
nhứt thời
momentary, passing, transient
tạm thời
temporary, provisional, transient, momentary, transitory, passing
trạng từ
rất giàu
passing
danh từ
lời tuyên án
passing
sự đi qua
transit, passing
sự tạ thế
passing, passover
sự vượt qua
passing, crossing, passage, shooting, topping, transit
Ví Dụ Câu
We didn't notice our passing youth.
The teacher saw them passing notes.
Boats were passing under the bridge.
Congratulations on passing all your examinations.
It was just a passing infatuation.