park
web. công viên
danh từ. công viên chổ đậu xe miếng đất rộng nơi đậu xe vườn xưởng
động từ. đậu xe đem đồ vào xưởng rào lại
Dịch Khác
danh từ
công viên
park, garden
chổ đậu xe
park, parking lot, stand
miếng đất rộng
park
nơi đậu xe
parking lot, park
vườn
garden, park
xưởng
workshop, factory, shop, park
động từ
đậu xe
park
đem đồ vào xưởng
park
rào lại
fence, palisade, impark, pale, park, pound
Ví Dụ Câu
There's nowhere to park on Park Drive.
Please park your car in the car park.
It's a mixture of theme park and adventure park.
You can't park here, but it's OK to park over there.
The Arcipelago Toscano National Park is the largest marine park in Europe.