nest
web. tổ
danh từ. bộ đồ vật chổ ẩn núp một lứa chim đẻ một ổ chim ổ chuột sào huyệt tổ chim
động từ. ẩn núp chim làm ổ lập ổ lồng
Dịch Khác
danh từ
bộ đồ vật
nest
chổ ẩn núp
den, hiding place, lurk, lurking place, nest
một lứa chim đẻ
nest
một ổ chim
nest
ổ chuột
nest
sào huyệt
lair, nest, haunt
tổ chim
nest
động từ
ẩn núp
shelter, lurk, nest, skulk
chim làm ổ
nest, nidify
lập ổ
nest
lồng
nest, glaze
Ví Dụ Câu
Hornbills nest in hollow cavities.
A chattering bird builds no nest.
Tom has a bird's nest hairstyle.
Two eagles do not nest together.
Many migrating birds nest in Algeria.