mate
web. bạn
danh từ. phu thê bạn cùng sở bạn đồng học đánh cờ chiếu tướng đôi lứa sĩ quan bầu bạn giống cây trà vợ chồng
động từ. chung đôi cặp đôi chim đẹp mái kết đôi kết hôn với người nào cho chim rập nhau cho hai người lấy nhau phối hợp
Dịch Khác
danh từ
phu thê
mate
bạn cùng sở
mate
bạn đồng học
classmate, mate
đánh cờ chiếu tướng
mate
đôi lứa
mate
sĩ quan
officer, mate
bầu bạn
mate
giống cây trà
mate
vợ chồng
mate, yokefellow
động từ
chung đôi
mate
cặp đôi
pair, mate
chim đẹp mái
mate
kết đôi
mate, pair, couple
kết hôn với người nào
marry, mate, wed
cho chim rập nhau
mate
cho hai người lấy nhau
mate
phối hợp
combine, incorporate, liaise, marry, mate, saturate
Ví Dụ Câu
Don't nick others' things mate.
Don't worry, mate. We'll manage.
The woodpecker is feeding its mate.
You never tried an Argentine mate?
I'd really like to prepare a mate, but it seems I don't have yerba mate.