hunting
web. săn bắn
tính từ. sự chạy không đều
danh từ. sự chỉ bậy bạ sự đi săn sự đuổi bắt
Dịch Khác
tính từ
sự chạy không đều
hunting
danh từ
sự chỉ bậy bạ
hunting
sự đi săn
hunting
sự đuổi bắt
chase, chasing, hunting
Ví Dụ Câu
Tom likes talking about hunting.
The jackals are hunting something.
Yesterday he went caribou hunting.
Bow hunting season opens today.
In protected areas hunting is prohibited.