flight
web. chuyến bay
danh từ. chạy trốn chuyến bay đuổi theo quân địch khoảng đường bay sự bay sự bay lên sự bay vụt qua sự bắn ra sự đi máy bay sự hổn loạn sự di chuyển của chim sự thấm thoát tẩu thoát thời kỳ chia ổ
Dịch Khác
danh từ
chạy trốn
escape, flight, escapade
chuyến bay
flight
đuổi theo quân địch
flight
khoảng đường bay
flight, flightiness
sự bay
flight, fly
sự bay lên
climbing, flight, flightiness
sự bay vụt qua
flight
sự bắn ra
flight, flight shot, gush, projection, spirt
sự đi máy bay
flight
sự hổn loạn
distemper, flight, turmoil, topsy-turvydom
sự di chuyển của chim
flight
sự thấm thoát
flight
tẩu thoát
escape, flight, chase, guy
thời kỳ chia ổ
flight
Ví Dụ Câu
Sami's flight was the very last flight to Cairo that night.
The only flight available is a red eye flight next week.
I missed my flight. Can I get on the next flight?
I'm a retired flight attendant.
Their flight was discovered yesterday.