firmly
web. vững chắc
trạng từ. bền vửng kiên quyết nhứt định vĩnh viển
Dịch Khác
trạng từ
bền vửng
firmly
kiên quyết
firmly
nhứt định
firmly
vĩnh viển
ay, aye, firmly, evermore
Ví Dụ Câu
We are firmly confident of victory.
She pressed her lips firmly together.
She firmly believes in my innocence.
The light switch is firmly installed.
Islam is firmly entrenched in Kabylie.