fault
web. lỗi
danh từ. chưa hoàn thành điều sai lầm tánh tật xấu tình trạng dở dang thói xấu
động từ. nứt ra
Dịch Khác
danh từ
chưa hoàn thành
fault
điều sai lầm
aberration, fault, paralogism
tánh
fault
tật xấu
vice, fault, defect, viciousness
tình trạng dở dang
fault
thói xấu
vice, abuse, fault
động từ
nứt ra
fault, cleave
Ví Dụ Câu
Everybody's fault is nobody's fault.
Is this my fault or your fault?
It's not your fault. It's not anybody's fault.
It's always someone else's fault.
It's always the parents' fault.