duck
web. con vịt
danh từ. con vịt cúi đầu tránh nghiên đầu nhào lộn xuống nước phóng mình xuống nước tránh né vải làm buồm vải may quần áo vải tréo go vịt vịt mái vịt trời
động từ. cúi đầu xuống đẩy xuống nước lặn xuống nước né đầu xuống
Dịch Khác
danh từ
con vịt
duck, drake
cúi đầu tránh
duck
nghiên đầu
duck
nhào lộn xuống nước
duck
phóng mình xuống nước
duck
tránh né
duck
vải làm buồm
duck
vải may quần áo
duck
vải tréo go
duck, twill
vịt
duck, fowl
vịt mái
duck
vịt trời
mallard, duck, widgeon, duck-hawk
động từ
cúi đầu xuống
duck
đẩy xuống nước
duck
lặn xuống nước
duck, sunken
né đầu xuống
duck
Ví Dụ Câu
Tom went duck hunting last month.
I went duck hunting last weekend.
Duck eggs are rich in proteins.
What's the difference between a duck?
My son's rubber duck is yellow.