clear
web. thông thoáng
tính từ. trong chắc chắn khoảng trống không bớt lương tâm trong sạch minh bạch tiếng trong trong sáng trống trải không có gì cản trở
trạng từ. rỏ ràng tráng xa vật gì
động từ. diệt trừ dọn dẹp đại hạ gía làm cho sáng sủa lộc trong nước quang đảng rời bến trả hết nợ trả lời tất cả câu hỏi tránh chổ trong sáng uống thuốc xổ quét sạch
Dịch Khác
tính từ
trong
clear, pure, limpid, liquid
chắc chắn
probable, sure, certain, firm, assured, clear
khoảng trống
clear
không bớt
clear
lương tâm trong sạch
clear
minh bạch
transparent, clear, explicit, straightforward, intelligible, plain
tiếng trong
clear
trong sáng
clear
trống trải
clear
không có gì cản trở
clear
trạng từ
rỏ ràng
clear, pithily, plain, boldly, evidently, grossly
tráng xa vật gì
clear
động từ
diệt trừ
lift, clear
dọn dẹp
clear, clear up, clean out, do, cultivate
đại hạ gía
clear
làm cho sáng sủa
clear, lighten
lộc trong nước
clear
quang đảng
clear
rời bến
clear
trả hết nợ
clear, wipe out
trả lời tất cả câu hỏi
clear
tránh chổ
clear
trong sáng
clear
uống thuốc xổ
clear
quét sạch
clear, clear out, brush off
Ví Dụ Câu
Right - clear, left - clear..., OK, all clear.
The instructions weren't clear.
Suddenly, everything became clear.
His explanation really isn't clear.
Write clear and unambiguous texts!