charity
web. tổ chức từ thiện
danh từ. bố thí lòng nhân ái trường dạy không lấy tiền
Dịch Khác
danh từ
bố thí
charity
lòng nhân ái
charity
trường dạy không lấy tiền
charity
Ví Dụ Câu
We're not taking charity cases.
He's active doing charity work.
Don't expect charity from them.
Tom hosted a charity fundraiser.
Charity is an important mitzvah.