cave
web. hang
danh từ. hang đào hang động những người chia rẻ sự chia rẻ
động từ. xoi hang
Dịch Khác
danh từ
hang
cave, grotto, earth
đào hang
cave
động
cave, grotto
những người chia rẻ
cave
sự chia rẻ
split, cave, cleavage, discord, disjunction, disunion
động từ
xoi hang
cave
Ví Dụ Câu
These cave paintings are beautiful.
Layla cautiously entered the cave.
Tom explored the underwater cave.
Tom looked nervously around the cave.
Does this cave tour look interesting?