boom
web. bùng nổ
danh từ. khoe khoan sự phát đạt sự tăng lên sự vọt lên tiếng ầm ầm tiếng động tiếng đùng đùng tiếng vo vo
động từ. kêu vo vo gào thét làm quảng cáo nổ đùng đùng vỗ ầm ầm rít lên
Dịch Khác
danh từ
khoe khoan
boast, boom, boost
sự phát đạt
prosperity, boom, shaping
sự tăng lên
aggravating, boom, raise
sự vọt lên
boom
tiếng ầm ầm
roar, boom, snore, clamour
tiếng động
sound, boom
tiếng đùng đùng
boom
tiếng vo vo
boom, hum
động từ
kêu vo vo
buzz, hum, drone, bumble, haw, boom
gào thét
boom
làm quảng cáo
promote, boom, boost, talk up
nổ đùng đùng
boom
vỗ ầm ầm
boom
rít lên
boom, zip
Ví Dụ Câu
Will Algeria's economy ever boom?
The computer industry is enjoying a boom.
Algeria is undergoing a big building boom.
This had a mining boom in the 19th century.
Algeria's economy could boom in the few upcoming years.