bet
web. cá cược
danh từ. cuộc đánh cá đánh cuộc
Dịch Khác
danh từ
cuộc đánh cá
wager, bet
đánh cuộc
bet
Ví Dụ Câu
I'll bet Tom doesn't know either.
I bet you're talking about Tom.
I bet he doesn't know anything.
I bet you weren't expecting that.
I bet anything that's Tom's daughter.