worth
web. đáng giá
danh từ. có phẩm cách đáng giá giá trị xứng đáng
Dịch Khác
danh từ
có phẩm cách
worth
đáng
worth
giá
price, rate, worth, fare, assize, hoar
giá trị
value, worth, face value, desert, import, scope
xứng đáng
worth, convenience
Ví Dụ Câu
Anything worth doing is worth bungling.
Anything worth doing is worth overdoing.
Anything worth doing is worth doing well.
Speech is worth silver, silence worth gold.
Anything worth doing is worth doing badly.