whip
web. roi da
danh từ. roi da cái đánh bằng roi da người đánh xe ngựa
động từ. đánh trứng gà cho dậy may vắt quất ngựa bằng roi
Dịch Khác
danh từ
roi da
whip, quirt
cái đánh bằng roi da
whip
người đánh xe ngựa
coachman, charioteer, teamster, whip
động từ
đánh trứng gà cho dậy
whip
may vắt
whip
quất ngựa bằng roi
whip
Ví Dụ Câu
The whip left welts on my back.
Sumit can whip up a killer veg biryani.
If you eat any cake, I'll whip you.
Whip the egg-whites until they are stiff.
The demagogue liked to whip up the masses.