well
web. Tốt
trạng từ. giỏi
danh từ. buồng thang máy giếng hầm đựng cá nguồn cảm hứng nguồn nước nguồn hạnh phúc suối nước
Dịch Khác
trạng từ
giỏi
well
danh từ
buồng thang máy
shaft, well
giếng
well
hầm đựng cá
well
nguồn cảm hứng
well
nguồn nước
well, cascade
nguồn hạnh phúc
well
suối nước
fountain, well
Ví Dụ Câu
Well, well, well, what have we here?
He who loves well reprimands well.
Those who listen well learn well.
Well done is better than well said.
They were well-trained and well-supplied.