welcome
web. Chào mừng
tính từ. được hậu đải được hoan nghinh trọng đải được tiếp đải tử tế
danh từ. sự hoan nghinh
động từ. tiếp rước
Dịch Khác
tính từ
được hậu đải
welcome
được hoan nghinh
welcome
trọng đải
welcome
được tiếp đải tử tế
welcome
danh từ
sự hoan nghinh
welcome
động từ
tiếp rước
welcome, acclaim, greet
Ví Dụ Câu
Welcome, Sir Henry! Welcome to Baskerville Hall!
"Thank you!" - "You're welcome."
Welcome to the restaurant industry.
It's snowing; welcome to November!
Everyone is welcome to participate.