watch
web. đồng hồ
danh từ. canh gác canh gác lúc đêm đồng hồ đeo tay người canh gác canh phòng người canh phòng canh phòng kỷ lưởng phiên gác rình người nào sự coi chừng sự thức đêm
động từ. coi chừng để mắt rình thức thức đêm
Dịch Khác
danh từ
canh gác
watch
canh gác lúc đêm
watch
đồng hồ đeo tay
wristwatch, watch, wristlet watch
người canh gác
watch
canh phòng
watch
người canh phòng
watch
canh phòng kỷ lưởng
watch
phiên gác
watch, guard, sentry line
rình người nào
watch
sự coi chừng
watch, look-out
sự thức đêm
night watch, vigil, watch
động từ
coi chừng
watch, beware, overlook
để mắt rình
watch
thức
wake, watch
thức đêm
watch, wake
Ví Dụ Câu
Watch the rear. I'll watch the front.
Watch over me, I will watch over you.
"When do you watch TV?" "I watch TV after dinner."
I sometimes watch documentaries.
Tennis is fun to watch. Basketball is fun to watch, too.