warning
web. cảnh báo
danh từ. lời báo trước sự cho biết trước sự cho hay trước
Dịch Khác
danh từ
lời báo trước
warning, notice
sự cho biết trước
premonition, warning
sự cho hay trước
warning
Ví Dụ Câu
Consider it a friendly warning.
The fishermen ignored Tom's warning.
Sami completely ignored the warning.
Unfortunately, we ignored that warning.
Time violation warning, Mr Djokovic.