wake
web. thức dậy
danh từ. lể cung hiến sự thức canh người chết
động từ. đi theo dấu đường tàu chạy thức thức đêm làm om sòm
Dịch Khác
danh từ
lể cung hiến
wake
sự thức canh người chết
wake
động từ
đi theo dấu
wake
đường tàu chạy
wake
thức
wake, watch
thức đêm
watch, wake
làm om sòm
caterwaul, make noise, wake
Ví Dụ Câu
It's time to wake up now. Tom, wake up!
Don't wake up the sleeping child.
Wake up! You're not in Algeria!
Wake me up early tomorrow morning.
My mother doesn't wake up early.