wagon
web. toa xe
danh từ. toa xe không mui toa xe lửa không có mui xe chở đồ trong hầm mỏ xe chở hàng hóa xe chở lương thực
Dịch Khác
danh từ
toa xe không mui
wagon
toa xe lửa không có mui
waggon, wagon
xe chở đồ trong hầm mỏ
wagon
xe chở hàng hóa
wagon
xe chở lương thực
waggon, wagon
Ví Dụ Câu
Does Tom drive a station wagon?
Tom literally fell off the wagon.
Then I'll help you overturn the wagon.
The wagon trundled along through the mud.
Stop that, or I'll fix your wagon.