vital
web. thiết yếu
tính từ. cần cho sanh mạng có thể chết quan hệ đời sống thuộc về sanh hoạt
Dịch Khác
tính từ
cần cho sanh mạng
vital
có thể chết
lethal, vital
quan hệ đời sống
vital
thuộc về sanh hoạt
vital
Ví Dụ Câu
It's a matter of vital importance.
It's vital to understand Algeria's economy.
Patience is vital for a teacher.
Skepticism is a vital characteristic of science.
Good pronunciation is vital for understanding.