venture
web. mạo hiểm
danh từ. công cuộc buôn bán công cuộc làm ăn sự may rủi tùy nơi sự may rủi công việc mạo hiểm
động từ. mạo hiểm tùy vào sự may rủi
Dịch Khác
danh từ
công cuộc buôn bán
venture
công cuộc làm ăn
venture
sự may rủi
luck, risk, hazard, venture, die
tùy nơi sự may rủi
venture
công việc mạo hiểm
venture, touch-and-go
động từ
mạo hiểm
venture, hazard, dare, expose
tùy vào sự may rủi
venture
Ví Dụ Câu
It's a completely senseless venture.
Do not venture outside your homes.
The joint-venture in Cambodia backfired.
The company bought shares in the venture.
I wish my venture would work out.