vehicle
web. phương tiện giao thông
danh từ. chất lỏng trong nước sơn chuyên chở bằng xe cộ nước dẫn thuốc xe cộ
Dịch Khác
danh từ
chất lỏng trong nước sơn
vehicle
chuyên chở bằng xe cộ
vehicle
nước dẫn thuốc
vehicle
xe cộ
vehicle, equipage, machine
Ví Dụ Câu
Sami destroyed Layla's vehicle.
Police searched Sami's vehicle.
The police searched Tom's vehicle.
Dan's vehicle apparently got stuck.
He purchased a recreational vehicle.