vary
web. thay đổi
động từ. hay thay đổi không đồng ý làm cho biến đổi làm cho khác nhau làm cho thay đổi
Dịch Khác
động từ
hay thay đổi
vary
không đồng ý
disagree, differ, be disgruntled, dissent, vary
làm cho biến đổi
vary
làm cho khác nhau
vary, diversify
làm cho thay đổi
vary
Ví Dụ Câu
Opinions can vary regarding that.
Opinions vary from person to person.
Customs vary from region to region.
Countries vary in customs and habits.
Their views vary on the subject.