variety
web. đa dạng
danh từ. bác chủng bác giống tính cách bất đồng tính cách bất nhứt ý kiến bất đồng
Dịch Khác
danh từ
bác chủng
variety
bác giống
variety
tính cách bất đồng
variety
tính cách bất nhứt
variety
ý kiến bất đồng
jarring opinions, variety
Ví Dụ Câu
Kabyles speak a variety of Berber.
What's this variety of fig called?
There is no beauty without variety.
The farmer cultivates a variety of crops.
He's knowledgable about a variety of subjects.