van
web. xe tải
danh từ. cánh quân tại mặt trận đội quân xung phong loại xe lớn xe thùng
Dịch Khác
danh từ
cánh quân tại mặt trận
van
đội quân xung phong
van
loại xe lớn
van
xe thùng
van
Ví Dụ Câu
My van is three years older than your van.
President Van Buren was troubled.
Tom slammed the van door closed.
The van was driving extremely slowly.
Yanni saw people inside the van.