uncertainty
web. tính không chắc chắn
danh từ. sự không chắc tính không chắc chắn trạng thái không qủa quyết trạng thái lưỡng lự
Dịch Khác
danh từ
sự không chắc
uncertainty
tính không chắc chắn
uncertainty
trạng thái không qủa quyết
uncertainty
trạng thái lưỡng lự
uncertainty
Ví Dụ Câu
There's uncertainty everywhere.
The uncertainty didn't last long.
This uncertainty is unbearable.
Yanni was faced with uncertainty.
The essence of romanticism is uncertainty.