twist
web. xoắn
danh từ. chổ cong dây xe lại đồ uống có pha đường xoắn ốc sự cong oằn sức xoáy khuynh hướng về sự nhăn mặt sự quấn lại sự thèm ăn
động từ. cong quẹo cuốn thành hình trôn ốc làm sai chữ trẹo tay xoắn lại
Dịch Khác
danh từ
chổ cong
flexion, bend, elbow, turn, twist
dây xe lại
twist
đồ uống có pha
twist
đường xoắn ốc
spiral, roll, twirl, twist
sự cong oằn
inflexion, twist
sức xoáy
twist
khuynh hướng về
predisposition, leaning, twist
sự nhăn mặt
grimace, contortion, gloominess, twist
sự quấn lại
convolution, twist
sự thèm ăn
twist
động từ
cong quẹo
twist
cuốn thành hình trôn ốc
twist
làm sai chữ
twist
trẹo tay
twist
xoắn lại
twist, curl, corkscrew
Ví Dụ Câu
It's possible to twist your tongue.
Don't twist your words with me.
Dickens was the author of 'Oliver Twist'.
Don't get your knickers in a twist!
The resin tube has a twist-on cap.