tune
web. điều chỉnh
danh từ. âm điệu điệu nhạc sự hòa hợp sự hòa thuận
động từ. lên dây đờn
Dịch Khác
danh từ
âm điệu
tone, cadence, intonation, tune, descant
điệu nhạc
tune, aria, cadence, key
sự hòa hợp
reconciliation, tune, chime, ensemble, merger, tune-up
sự hòa thuận
tune
động từ
lên dây đờn
tune
Ví Dụ Câu
She belted out tune after tune at the karaoke bar.
You can tune a guitar, but you can't tune a fish.
What's that tune you're humming?
The receptionist changed her tune.
John said, "That's a beautiful tune."