truck
web. xe tải
danh từ. xe cam nhông sự đổi chác sự giao hoán xe hạng nặng sự giao thiệp xe tải xe vận tải
động từ. buôn bán đổi chác vận tải bằng xe cam nhông
Dịch Khác
danh từ
xe cam nhông
camion, truck, lorry
sự đổi chác
barter, change, chop, negotiation, swop, truck
sự giao hoán
clearance, swap, truck
xe hạng nặng
lory, truck
sự giao thiệp
intercourse, association, correspondence, intercommunication service, passage, truck
xe tải
truck
xe vận tải
truck, lorry, autotruck
động từ
buôn bán
trade, deal, truck
đổi chác
exchange, barter, swap, change, chop, truck
vận tải bằng xe cam nhông
truck
Ví Dụ Câu
The truck driver wasn't injured.
This truck stop looks dangerous.
Sami's truck exploded into flames.
Police looked into Sami's truck.
Yanni's truck drove around again.