trim
web. cắt tỉa
tính từ. ăn mặc chỉnh tề dọn dẹp có thứ tự sắp đặt
danh từ. sự cắt cho ngay ngắn sự tỉa cho bằng phẳng thứ tự sự thăng bằng
động từ. dọn dẹp có thứ tự sắp đặt có thứ tự tỉa tỉa bớt
Dịch Khác
tính từ
ăn mặc chỉnh tề
trim
dọn dẹp có thứ tự
trim
sắp đặt
appointed, trim, distributing, tidy
danh từ
sự cắt cho ngay ngắn
trim
sự tỉa cho bằng phẳng
trim
thứ tự
order, ordinal, trim
sự thăng bằng
trim
động từ
dọn dẹp có thứ tự
trim
sắp đặt có thứ tự
digest, fettle, straighten, trim
tỉa
trim, hew
tỉa bớt
cut back, trim
Ví Dụ Câu
You should trim your fingernails.
Why don't you trim your mustache?
I forgot to trim my dog's nails.
Ziri got ready to trim the ivy.
The bookkeeper needs to trim his eyebrows.