trick
web. lừa
danh từ. lường gạt mưu kế ngón lừa phỉnh sự khéo léo tánh tinh nghịch trò khéo léo
động từ. lừa đảo lường gạt phỉnh lừa
Dịch Khác
danh từ
lường gạt
trick, fraudulency, goon, imposition, how's tricks
mưu kế
device, contrivance, craftiness, trick, artifice, craft
ngón lừa phỉnh
trick
sự khéo léo
finesse, tact, skill, craftsmanship, craft, trick
tánh tinh nghịch
malice, trick
trò khéo léo
trick
động từ
lừa đảo
trick, chisel
lường gạt
cheat, hoodwink, overreach, swindle, mislead, trick
phỉnh lừa
trick, mislead, monkey
Ví Dụ Câu
That's just an advertising trick.
Sami showed Layla a card trick.
Sami taught Layla a card trick.
That's a trick question, isn't it?
Tom wasn't trying to trick you.