trap
web. cạm bẫy
danh từ. bẩy cạm bẩy cửa sập lính cảnh sát một thứ xe bò mưu kế
động từ. bẩy bắt thú chận banh bằng bàn chân
Dịch Khác
danh từ
bẩy
trap, pit
cạm bẩy
trap, lure
cửa sập
hatch, trapdoor, trap
lính cảnh sát
bull, constable, myrmidon, trap
một thứ xe bò
trap
mưu kế
device, contrivance, craftiness, trick, artifice, trap
động từ
bẩy bắt thú
trap
chận banh bằng bàn chân
trap
Ví Dụ Câu
It's a classic Nigerian booby-trap.
Tom walked right into Mary's trap.
Tom has fallen for Mary's trap.
Ziri helped Rima make that trap.
Jugurtha was baited into a trap.