transaction
web. giao dịch
danh từ. công việc mua bán sự điều đình công việc sự giao dịch sự thượng lượng sự thương mại
Dịch Khác
danh từ
công việc mua bán
transaction
sự điều đình công việc
transaction
sự giao dịch
transaction, trading, deal, trade, negotiation, intercourse
sự thượng lượng
transaction
sự thương mại
transaction
Ví Dụ Câu
It's a complicated transaction.
The businessman withdrew from the transaction.
Sami finished the transaction and left.
This is an illegal transaction.
Sami didn't do any transaction with Layla.