trail
web. dấu vết
danh từ. tia dấu của thú đi đường của thú đi qua đường mòn vạch
động từ. áo dài kéo lết dưới đất dắt ở sau đi chậm đi kéo lết kéo theo sau lùng bắt tiến hành chậm truy nả đuổi theo dấu
Dịch Khác
danh từ
tia
ray, trail, gleam
dấu của thú đi
trail
đường của thú đi qua
trail
đường mòn
trail, path, pathway
vạch
trail
động từ
áo dài kéo lết dưới đất
trail
dắt ở sau
trail
đi chậm
go slow, trail
đi kéo lết
trail
kéo theo sau
trail
lùng bắt
trail
tiến hành chậm
trail
truy nả
pursue, track, trail
đuổi theo dấu
trail
Ví Dụ Câu
Tom hiked the Pacific Crest Trail.
The trail was not clearly marked.
The Applachian Trail ends in Maine.
Boys trail girls in language skills.
Tom keeps overheating on the trail.