trace
web. dấu vết
danh từ. chút ít dấu chân số ít vết chân vết của đường thẳng
động từ. đồ lại bức vẻ kẻ đường thẳng tìm ra vết tích
Dịch Khác
danh từ
chút ít
dash, trace, mouthful, scantling
dấu chân
footprint, track, trace, footmark
số ít
singular, trace
vết chân
footprint, footmark, trace
vết của đường thẳng
trace
động từ
đồ lại bức vẻ
trace
kẻ đường thẳng
trace
tìm ra vết tích
trace
Ví Dụ Câu
He's disappeared without a trace.
He disappeared without a trace.
Tom disappeared without a trace.
Yanni disappeared without a trace.
The killer vanished without a trace.