toy
web. đồ chơi
danh từ. đồ chơi đồ chơi trẻ con đồ vật ít giá trị
Dịch Khác
danh từ
đồ chơi
toy, plaything, gewgaw
đồ chơi trẻ con
toy, doll, whim, jack-in-the-box
đồ vật ít giá trị
toy
Ví Dụ Câu
This toy is almost indestructible.
Toy sales peak just before Christmas.
Tom played with his toy tractor.
This toy car runs on batteries.
He's playing with his toy truck.