tire
web. lốp xe
danh từ. vỏ xe hơi vành sắt bịt bánh xe vỏ bánh xe
động từ. chán ngán làm mệt mõi làm mệt nhọc mệt mõi trang điểm đóng vành bánh xe vô vỏ bánh xe
Dịch Khác
danh từ
vỏ xe hơi
tire
vành sắt bịt bánh xe
tyre
vỏ bánh xe
tyre
động từ
chán ngán
tire
làm mệt mõi
tire
làm mệt nhọc
moil, tire
mệt mõi
tire
trang điểm
trig, dress, prink, deck, primp, tire
đóng vành bánh xe
tyre
vô vỏ bánh xe
tyre
Ví Dụ Câu
Sami recognized Layla's tire tracks.
Yanni photographed the tire marks.
I never tire of your endearments.
Could you check the tire pressure?
A nail penetrated the car tire.