tip
web. mẹo
danh từ. chót cây chổ đổ rác đầu đầu ngọn cần câu đỉnh tiền thưởng thêm trạng thái nghiêng vật gắn ở đầu như gậy
động từ. bịt đầu bằng sắt cho tiền thưởng
Dịch Khác
danh từ
chót cây
tip
chổ đổ rác
tip
đầu
head, end, tip, noddle, comb, knob
đầu ngọn cần câu
tip
đỉnh
top, peak, summit, tip, apex, comb
tiền thưởng thêm
tip
trạng thái nghiêng
incline, lean, tip
vật gắn ở đầu như gậy
tip
động từ
bịt đầu bằng sắt
tip
cho tiền thưởng
gratify, tip
Ví Dụ Câu
The police got an anonymous tip.
Sami was stealing the tip money.
Don't forget to tip the waiter.
I advised Tom to tip generously.
That's only the tip of the iceberg.