timing
web. thời gian
danh từ. sự chọn lúc để đánh sự định giờ sự sửa đồng hồ sự tính giờ sự theo thời khắc biểu tính toán giờ làm việc
Dịch Khác
danh từ
sự chọn lúc để đánh
timing
sự định giờ
timing
sự sửa đồng hồ
timing
sự tính giờ
timing
sự theo thời khắc biểu
timing
tính toán giờ làm việc
timing
Ví Dụ Câu
Tom's timing couldn't be better.
That timing was nearly perfect.
Your timing couldn't be better.
My timing couldn't've been better.
That timing was almost perfect.